Tổng quan
| Số chỗ | 5 chỗ |
| Kiểu dáng | SUV |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Xuất xứ | Nhập khẩu |
| Dung tích xy lanh (cc) | 1499 |
| Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước – FWD |
| Hộp số | AT |
Động cơ & Khung xe
| Chiều dài | 4373.9 mm |
| Chiều rộng | 2098 mm |
| Chiều cao | 1526.5 mm |
| Chiều dài cơ sở | 2669.5 mm |
| Chiều rộng cơ sở trước | 1564.6 mm |
| Chiều rộng cơ sở sau | 1564.6 mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 1829 mm |
| Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
| Trọng lượng không tải | 1596.2 kg |
| Trọng lượng toàn tải | 1994.9 kg |
| Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
| Hộp số | AT |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước – FWD |
| Số xy lanh | 4 |
| Dung tích xy lanh (cc) | 1499 |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 103/6500 |
| Tỉ số nén | 11.0 |

























