Tổng quan
| Số chỗ | 4 chỗ |
| Kiểu dáng | Coupe |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Xuất xứ | Nhập khẩu |
| Dung tích xy lanh (cc) | 4395 |
| Chi tiết động cơ | Twin Turbo Premium Unleaded V-8 |
| Hệ thống truyền động | 4 Cầu – AWD |
| Hộp số | AT |
Động cơ & Khung xe
| Chiều dài | 4871.7 mm |
| Chiều rộng | 2136.1 mm |
| Chiều cao | 1361.4 mm |
| Chiều dài cơ sở | 2827 mm |
| Chiều rộng cơ sở trước | 1628.1 mm |
| Chiều rộng cơ sở sau | 1640.8 mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 127 mm |
| Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
| Trọng lượng không tải | 1948.2 kg |
| Trọng lượng toàn tải | 2385.9 kg |
| Chi tiết động cơ | Twin Turbo Premium Unleaded V-8 |
| Hộp số | AT |
| Hệ thống truyền động | 4 Cầu – AWD |
| Số xy lanh | 8 |
| Dung tích xy lanh (cc) | 4395 |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 447/6000 |
| Tỉ số nén | 10 |





























