Tổng quan
| Số chỗ | 5 chỗ |
| Kiểu dáng | Crossover |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Xuất xứ | Nhập khẩu |
| Dung tích xy lanh (cc) | 1997 |
| Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước – FWD |
| Hộp số | CVT |
Động cơ & Khung xe
| Chiều dài | 4691.4 mm |
| Chiều rộng | 1902.5 mm |
| Chiều cao | 1676.4 mm |
| Chiều dài cơ sở | 2799.1 mm |
| Chiều rộng cơ sở trước | 1635.8 mm |
| Chiều rộng cơ sở sau | 1630.7 mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 2184 mm |
| Bán kính vòng quay tối thiểu | 6 m |
| Trọng lượng không tải | 1799.9 kg |
| Trọng lượng toàn tải | 2229.9 kg |
| Chi tiết động cơ | Intercooled Turbo Premium Unleaded I-4 |
| Hộp số | CVT |
| Hệ thống truyền động | Cầu trước – FWD |
| Số xy lanh | 4 |
| Dung tích xy lanh (cc) | 1997 |
| Loại nhiên liệu | Xăng |
| Công suất tối đa (KW @ vòng/phút) | 200/5600 |
| Tỉ số nén | 14 |


























