Thông số kỹ thuật | Jaguar XF Pure |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 4954 x 2091 x 1457 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2960 |
Động cơ | 2.0L GTDi 4 xy lanh |
Công suất tối đa (mã lực) | 248 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 340 |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Tăng tốc (0-100km/h) | 7 |
Tốc độ cực đại (km/h) | 248 |
Tay lái trợ lực | Điện |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 116 |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp (L/100km) | 7.5 |
Giới thiệu:
Nếu khách hàng đang tìm kiếm một chiếc xe độc và lạ trong khúc hạng sang cỡ trung. Jaguar XF Pure sẽ là ứng cử viên sáng giá nhất. Jaguar XF Pure thế hệ thứ 2 sở hữu ngôn ngữ thiết kế đậm chất Anh Quốc giúp bản thân khác biệt hoàn với phần còn lại của phân khúc.