| Thông số kỹ thuật | Jeep Gladiator Sport | Jeep Gladiator Rubicon | 
| Kiểu xe, số chỗ ngồi | Pickup 4 cửa, 5 chỗ | Pickup 4 cửa, 5 chỗ | 
| Nguồn gốc | Nhập khẩu Mỹ | Nhập khẩu Mỹ | 
| Động cơ | Xăng, 3,6L, V6 | Xăng, 3,6L, V6 | 
| Dung tích xylanh | 3,6L | 3,6L | 
| Công suất cực đại | 285 Hp/ 6400rpm | 285 Hp/ 6400rpm | 
| Mô men xoắn tối đa | 352 Nm/ 4400rpm | 352 Nm/ 4400rpm | 
| Hộp số | 8AT | 8AT | 
| Dẫn động | 4WD (Rock-Trac) | 4WD (Rock-Trac) | 
| Tiêu hao nhiên liệu (Lít/100km) | 8,2 (thành phố); 5,6 (cao tốc) | 8,2 (thành phố); 5,6 (cao tốc) | 
| Kích thước tổng thể DRC | 5539x 1875x 1882 (mm) | 5539x 1875x 1882 (mm) | 
| Chiều dài cơ sở | 3487 (mm) | 3487 (mm) | 
| Khoảng sáng gầm | 282 (mm) | 282 (mm) | 
| Khả năng lội nước | 762 (mm) | 762 (mm) | 
| Mâm xe | 17 inch | 17 inch | 
| Mui tháo lắp | Mui cứng 3 mảnh màu đen | Mui cứng 3 mảnh theo màu xe | 
| Bên bước chân | Ống tròn | |
| Bảo vệ thùng sau | Tấm cuộn Touneau | Tấm cuộn Touneau | 
| Giải trí | PM Uconnect kết nối Apple CarPlay/ Android Auto | PM Uconnect 8,4″ tích hợp Navi | 
| Loa | 8 loa | 8 loa cao cấp | 
| Hệ thống báo động | Có | Có | 
| Chức năng Group | Sport Plus Group | Technology Group | 
                                                            Giới thiệu:
                                                        
Jeep Gladiator Rubicon là phiên bản thuần túy phục vụ mục đích off-road. Được giới mê off-road quan tâm nhiều, Gladiator Rubicon trang bị bồn xe gia cố, giảm sóc Fox, lốp 33 inch Falken chuyên lội bùn hay cản trước/sau làm bằng thép.






 
				



 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
 
				
