Tên xe | Lexus RX 350 |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | Crossover |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Kích thước tổng thể DxRxC | 4890 x 1895 x 1690 mm |
Chiều dài cơ sở | 2790 mm |
Không tải/toàn tải (kg) | 2035/2575 |
Động cơ | Xăng V6 3.5L, 24 van trục cam kép với hệ thống điều phối van biến thiên thông minh kép mở rộng |
Dung tích công tác | 3,456 cc |
Dung tích bình nhiên liệu | 72L |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | 296 mã lực tại 6300 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 370 Nm tại 4600-4700 vòng/phút |
Tăng tốc 0-100km/h | 7.9 giây |
Tốc độ tối đa | 200km/h |
Hộp số | Tự động 8 cấp |
Treo trước/sau | Macpherson/tay đòn kép |
Phanh trước/sau | Đĩa thông gió |
Tay lái trợ lực | Điện |
Chế độ lái | Eco, Normal, Sport, Sport+, Individual |
Cỡ lốp | 235/55R20 |
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị | 13.9L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị | 7.5L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp | 9.9L/100km |
Giới thiệu:
Tại thị trường Việt Nam, Lexus RX 350 hiện là phiên bản có khả năng giữ giá vô đối trong phân khúc crossover hạng sang. Bên cạnh đó, chi phí vận hành của mẫu xe này luôn thấp hơn những mẫu xe Đức và đặc biệt là có độ bền rất cao, không hỏng vặt.