| Thông số kỹ thuật | Rolls Royce Dawn |
| Kích thước tổng thể DxRxC | 5.285 x 1.947 x 1.502 mm |
| Chiều dài cơ sở | 3.112 mm |
| Khối lượng không tải | 2.560 kg |
| Công suất cực đại | 563 mã lực |
| Mô men xoắn cực đại | 780 Nm |
| Động cơ | twin – turbo, V12 |
| Dung tích xi lanh | 6.6 |
| Tăng tốc từ 0-100km/h | 4.9s |
| Tăng tốc từ 0-160 km/h | 9.9s |
| Tăng tốc từ 0-240 km/h | 24.1s |
| Tốc độ tối đa | 250 km/h |
| Hộp số | 08 cấp |
| Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp (lít/100km) | 18.8 lít |
| Mức tiêu hao nhiên liệu trong thành phố (lít/100km) | 23.5lít |
| Mức tiêu hao nhiên liệu trên đường cao tốc (lít/100km) | 14.9 lít |
| Dung tích cốp xe | 480 lít |
– Các tính năng và tiện ích của Rolls Royce Dawn
Hệ thống 16 loa giải trí











































