Tổng quan
Số chỗ | 5 chỗ |
Kiểu dáng | Sedan |
Loại nhiên liệu | Điện |
Xuất xứ | Nhập khẩu |
Chi tiết động cơ | 283 HP (xaxis) |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu – AWD |
Hộp số | AT |
Bộ truyền tải | 1-Speed |
Động cơ & Khung xe
Chiều dài | 4693 mm |
Chiều rộng | 2087 mm |
Chiều cao | 1442 mm |
Chiều dài cơ sở | 2875 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 1397 mm |
Trọng lượng không tải | 1828.9 kg |
Chi tiết động cơ | 283 HP (xaxis) |
Bộ truyền tải | 1-Speed |
Hộp số | AT |
Hệ thống truyền động | 4 Cầu – AWD |
Loại nhiên liệu | Điện |
Trong đô thị | 1.9 |
Ngoài đô thị | 2.03 |
Phanh trước | Đĩa thông giá |
Phanh sau | Đĩa thông giá |
Trợ lực tay lái |
Loại vành | painted alloy |
Kích thước lốp | 235/45R18 |